Trang chủBAYRK • IST
add
Bayrak Ebt Taban Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,34 ₺ - 24,72 ₺
Phạm vi một năm
16,26 ₺ - 41,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T TRY
Số lượng trung bình
7,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,25 Tr | -40,12% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | -4,33% |
Thu nhập ròng | 21,50 Tr | 169,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,71 | 216,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,99 Tr | -201,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 189,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,41 Tr | 113,54% |
Tổng tài sản | 753,19 Tr | 68,22% |
Tổng nợ | 430,94 Tr | 40,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,50 Tr | 169,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,04 Tr | -276,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,20 Tr | -162,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,99 Tr | 504,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 597,58 N | -98,39% |
Dòng tiền tự do | -177,46 Tr | -380,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
153