Trang chủBAZA3 • BVMF
add
Banco da Amazonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
93,97 R$
Mức chênh lệch một ngày
92,99 R$ - 93,50 R$
Phạm vi một năm
82,54 R$ - 104,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T BRL
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,15 Tr | -16,13% |
Chi phí hoạt động | 651,23 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 273,52 Tr | -38,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,67 | -26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -86,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,88 Tr | -49,77% |
Tổng tài sản | 54,32 T | 20,14% |
Tổng nợ | 47,78 T | 21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,52 Tr | -38,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,09 Tr | 16,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -998,71 Tr | -238,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,10 Tr | -79,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -39.983,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1942
Trang web
Nhân viên
2.869