Trang chủBB3 • FRA
add
Brookline Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 €
Mức chênh lệch một ngày
9,15 € - 9,15 €
Phạm vi một năm
7,60 € - 12,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
939,19 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,50 Tr | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 55,58 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 30,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,34 | 22,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,55 Tr | -14,32% |
Tổng tài sản | 11,52 T | -0,20% |
Tổng nợ | 10,28 T | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 30,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
976