Trang chủBBC • ASX
add
BNK Banking Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 Tr | 66,50% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 18,77% |
Thu nhập ròng | 160,00 N | 117,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 110,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,16 Tr | -38,13% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -21,14% |
Tổng nợ | 1,43 T | -22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 N | 117,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,30 Tr | 179,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 N | -1.033,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,92 Tr | -159,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 Tr | -82,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982