Trang chủBBCMD • OTCMKTS
add
LIR Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,70 N | -63,14% |
Thu nhập ròng | -140,11 N | -208,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,22 N | 49,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 N | -98,66% |
Tổng tài sản | 118,82 N | -98,55% |
Tổng nợ | 52,56 N | -27,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,11 N | -208,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,29 N | -119,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 N | 98,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | -44,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,28 N | 93,64% |
Dòng tiền tự do | -102,44 N | 81,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web