Trang chủBBCP • NASDAQ
add
Concrete Pumping Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 $
Mức chênh lệch một ngày
4,98 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 9,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,39 Tr USD
Số lượng trung bình
175,93 N
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,45 Tr | -11,53% |
Chi phí hoạt động | 27,75 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | 31,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 22,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -28,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,68 Tr | -12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,13 Tr | 479,60% |
Tổng tài sản | 912,88 Tr | 2,02% |
Tổng nợ | 627,15 Tr | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | 31,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,03 Tr | -70,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | 76,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,02 Tr | 816,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,09 Tr | 3.688,32% |
Dòng tiền tự do | 56,46 Tr | 1.284,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.590