Trang chủBBKP • IDX
add
Bank KB Bukopin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
59,00 Rp - 61,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 NT IDR
Số lượng trung bình
389,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,36 T | 194,03% |
Chi phí hoạt động | 399,29 T | -13,69% |
Thu nhập ròng | 351,92 T | 142,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,62 | -54,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 NT | 18,00% |
Tổng tài sản | 84,85 NT | 2,06% |
Tổng nợ | 76,53 NT | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,92 T | 142,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 NT | 145,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 NT | -263,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 NT | 36,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,72 T | 171,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
2.927