Trang chủBBL • ASX
add
Brisbane Broncos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,44 N
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,77 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 41,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,01 | 21,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | 37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,88 Tr | 11,59% |
Tổng tài sản | 68,64 Tr | 10,44% |
Tổng nợ | 16,80 Tr | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 41,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | -4,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,72 N | -10,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -980,41 N | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | -27,52% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | 51,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
17