Trang chủBBL • BKK
add
Ngân hàng Bangkok Đại chúng trách nhiệm hữu hạn
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ฿ - 165,00 ฿
Phạm vi một năm
131,00 ฿ - 167,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
316,87 T THB
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,92 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 20,70 T | -5,23% |
Thu nhập ròng | 13,79 T | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,36 | 9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,22 | 10,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,79 T | -50,34% |
Tổng tài sản | 4,54 NT | 1,41% |
Tổng nợ | 3,95 NT | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,79 T | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,93 T | 93,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,71 T | -223,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,92 T | 4,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,16 Tr | -91,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28.103