Trang chủBBL • NSE
add
Bharat Bijlee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.105,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.036,70 ₹ - 3.144,00 ₹
Phạm vi một năm
2.350,00 ₹ - 4.861,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,91 T INR
Số lượng trung bình
40,57 N
Tỷ số P/E
25,20
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 23,11% |
Chi phí hoạt động | 977,40 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 282,30 Tr | 50,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 22,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,60 Tr | 115,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | -19,51% |
Tổng tài sản | 31,09 T | 4,39% |
Tổng nợ | 9,14 T | 19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,30 Tr | 50,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.081