Trang chủBBLD • IDX
add
Buana Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
900,00 Rp - 920,00 Rp
Phạm vi một năm
555,00 Rp - 1.405,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 NT IDR
Số lượng trung bình
70,16 N
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,50 T | -10,50% |
Chi phí hoạt động | 92,85 T | -5,48% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | -27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -19,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,35 T | -34,75% |
Tổng tài sản | 7,06 NT | 10,02% |
Tổng nợ | 5,64 NT | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | -27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,69 T | 27,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,00 Tr | 90,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,56 T | 207,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,58 T | 58,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
783