Trang chủBBLD • IDX
add
Buana Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
910,00 Rp - 950,00 Rp
Phạm vi một năm
555,00 Rp - 1.405,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 NT IDR
Số lượng trung bình
89,78 N
Tỷ số P/E
35,90
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,45 T | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 98,05 T | 11,38% |
Thu nhập ròng | 4,94 T | -57,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,11 T | 63,70% |
Tổng tài sản | 7,53 NT | 16,09% |
Tổng nợ | 6,11 NT | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 T | -57,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,92 T | -123,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 T | -1,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 452,48 T | 366,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,07 T | 3.340,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
787