Trang chủBBLG • NASDAQ
add
Bone Biologics Corp
1,42 $
Trước giờ mở cửa:(12,68%)+0,18
1,60 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 04:02:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 8,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 Tr USD
Số lượng trung bình
35,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 715,27 N | -24,79% |
Thu nhập ròng | -666,74 N | 29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 97,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 Tr | 69,61% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | 56,20% |
Tổng nợ | 334,28 N | 22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -666,74 N | 29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,38 N | -3,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,38 N | -147,91% |
Dòng tiền tự do | -458,87 N | -88,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2