Trang chủBBLNF • OTCMKTS
add
Babylon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 N USD
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 245,88% |
Chi phí hoạt động | 287,83 Tr | -7,50% |
Thu nhập ròng | -221,45 Tr | -186,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,96 | 17,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -17,25 | 12,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,34 Tr | 2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,48 Tr | -83,44% |
Tổng tài sản | 246,11 Tr | -44,89% |
Tổng nợ | 502,01 Tr | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -255,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -623,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,45 Tr | -186,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,41 Tr | -64,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 Tr | 74,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,18 Tr | -54,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,11 Tr | -236,24% |
Dòng tiền tự do | -301,76 Tr | -341,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.895