Trang chủBBLR • OTCMKTS
add
Bubblr Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 Tr USD
Số lượng trung bình
112,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 N | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 471,94 N | -61,86% |
Thu nhập ròng | -496,84 N | 57,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,11 N | 65,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,43 N | 65,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,00 | -50,70% |
Tổng tài sản | 1,12 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 151,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,84 N | 57,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,00 N | 35,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 N | 77,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,09 N | 4,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,00 | 98,13% |
Dòng tiền tự do | 62,74 N | 143,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4