Trang chủBBMD • IDX
add
Bank Mestika Dharma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.750,00 Rp - 1.750,00 Rp
Phạm vi một năm
1.750,00 Rp - 2.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 NT IDR
Số lượng trung bình
59,24 N
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,78 T | 13,25% |
Chi phí hoạt động | 128,18 T | -1,65% |
Thu nhập ròng | 145,45 T | 27,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,72 | 12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,28 T | -66,35% |
Tổng tài sản | 16,25 NT | -1,50% |
Tổng nợ | 11,19 NT | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,45 T | 27,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.079