Trang chủBBN • ASX
add
Baby Bunting
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
133,87 N
Tỷ số P/E
149,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,27 Tr | -8,87% |
Chi phí hoạt động | 39,99 Tr | -1,80% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -76,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -73,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | -52,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | 90,61% |
Tổng tài sản | 332,20 Tr | -3,40% |
Tổng nợ | 231,58 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -76,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,07 Tr | -58,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -0,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | 78,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 147,18% |
Dòng tiền tự do | 9,37 Tr | -21,91% |
Giới thiệu
Baby Bunting is an Australian baby products retail chain. Its stores, located across Australia but with a focus on Australia's eastern coast, sell baby and children's clothing and items. Wikipedia
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.590