Trang chủBBOX • NSE
add
Black Box Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
422,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ₹ - 451,60 ₹
Phạm vi một năm
210,20 ₹ - 714,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,25 T INR
Số lượng trung bình
318,76 N
Tỷ số P/E
36,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,02 T | -9,29% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 12,60% |
Thu nhập ròng | 560,80 Tr | 37,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 28,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 45,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 560,80 Tr | 37,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.883