Trang chủBBSS • IDX
add
Bumi Benowo Sukses Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
396,00 Rp - 418,00 Rp
Phạm vi một năm
144,00 Rp - 456,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 NT IDR
Số lượng trung bình
567,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,86 Tr | 43,57% |
Chi phí hoạt động | 289,01 Tr | 23,16% |
Thu nhập ròng | -146,33 Tr | -36,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,46 | 4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,71 Tr | -6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,83 Tr | 10,88% |
Tổng tài sản | 249,86 T | -0,42% |
Tổng nợ | 3,97 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,33 Tr | -36,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,46 Tr | -140,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,46 Tr | -140,62% |
Dòng tiền tự do | -726,54 Tr | 63,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
11