Trang chủBBT • ASX
add
Bluebet Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
220,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,27 Tr | 25,38% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | 13,12% |
Thu nhập ròng | -18,28 Tr | -309,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,72 | -226,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | 60,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,49 Tr | 7,91% |
Tổng tài sản | 37,51 Tr | -31,92% |
Tổng nợ | 34,08 Tr | 29,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -254,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,28 Tr | -309,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 51,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,50 N | 89,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 Tr | 23.302,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,96 Tr | 268,25% |
Dòng tiền tự do | 48,94 N | 101,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web