Trang chủBBYB • IDX
add
PT Bank Neo Commerce Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
226,00 Rp - 234,00 Rp
Phạm vi một năm
148,00 Rp - 336,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 NT IDR
Số lượng trung bình
60,43 Tr
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,61 T | 34,36% |
Chi phí hoạt động | 209,96 T | -19,55% |
Thu nhập ròng | 159,94 T | 1.023,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,27 | 736,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 NT | -50,63% |
Tổng tài sản | 18,17 NT | -3,91% |
Tổng nợ | 14,44 NT | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,94 T | 1.023,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 670,81 T | 155,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,22 T | 181,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,41 T | -45,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 NT | 404,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1990
Trang web
Nhân viên
1.088