Trang chủBCA • ASX
add
Black Canyon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
365,10 N
Tỷ số P/E
99,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,76 N | -51,83% |
Chi phí hoạt động | -247,52 N | -124,91% |
Thu nhập ròng | 370,74 N | 149,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 325,91 | 202,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 669,74 N | 249,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 215,84% |
Tổng tài sản | 10,23 Tr | 61,09% |
Tổng nợ | 327,82 N | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,74 N | 149,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,65 N | -22,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,46 N | -12,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 7.710,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,53 N | 301,82% |
Dòng tiền tự do | -594,02 N | -1.220,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web