Trang chủBCAR • NASDAQ
add
D Boral ARC Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
9,88 $ - 10,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,98 Tr USD
Số lượng trung bình
100,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,42 N | — |
Thu nhập ròng | -41,42 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | — |
Tổng tài sản | 198,04 N | — |
Tổng nợ | 214,46 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,42 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025