Trang chủBCB • KLSE
add
BCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
107,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,98 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,60 Tr | -33,41% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | -42,69% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -77,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -66,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 Tr | -30,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,93 Tr | -45,99% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 9,41% |
Tổng nợ | 688,34 Tr | 15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -77,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,17 Tr | -956,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,00 N | -14,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,52 Tr | 819,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,56 Tr | -1.448,06% |
Dòng tiền tự do | -80,62 Tr | -1.161,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
38