Trang chủBCBNF • OTCMKTS
add
Base Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,40 $
Số lượng trung bình
65,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -10,57% |
Thu nhập ròng | 61,43 N | 103,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,31 N | 118,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,59 Tr | 252,19% |
Tổng tài sản | 126,86 Tr | -11,16% |
Tổng nợ | 6,14 Tr | 21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,43 N | 103,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 Tr | 237,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 N | 92,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -966,90 N | -49,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 Tr | 199,15% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | 319,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15