Trang chủBCBNF • OTCMKTS
add
Base Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,84 $
Số lượng trung bình
80,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -22,83% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 2.523,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -112,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 Tr | -41,25% |
Tổng tài sản | 111,75 Tr | -11,91% |
Tổng nợ | 8,86 Tr | 44,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | 2.523,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -120,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,72 N | -5.515,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -934,34 N | 3,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -140,16% |
Dòng tiền tự do | 94,65 N | -98,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15