Trang chủBCF • JSE
add
Bowler Metcalf Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.286,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.104,00 ZAC - 1.390,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
960,69 Tr ZAR
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,23 Tr | 13,95% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -56,99% |
Thu nhập ròng | 31,31 Tr | 10,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | -3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,16 Tr | 15,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,44 Tr | 4,79% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 12,28% |
Tổng nợ | 154,84 Tr | 33,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,31 Tr | 10,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,05 Tr | 118,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,88 Tr | -10,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 Tr | -22,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,25 Tr | 302,35% |
Dòng tiền tự do | 11,07 Tr | 422,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
746