Trang chủBCIP • IDX
add
Bumi Citra Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
76,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 131,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
111,53 T IDR
Số lượng trung bình
39,38 Tr
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
WDO
1,62%
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,46 T | 26,03% |
Chi phí hoạt động | 8,60 T | 3,34% |
Thu nhập ròng | 11,99 T | 179,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,89 | 121,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,14 T | 224,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,35 T | 73,64% |
Tổng tài sản | 904,45 T | 0,92% |
Tổng nợ | 388,14 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,99 T | 179,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,59 T | -31,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 T | -26,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 T | 123,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 T | 705,73% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | -91,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
138