Trang chủBCML • NASDAQ
add
BayCom Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,78 $
Mức chênh lệch một ngày
32,16 $ - 32,71 $
Phạm vi một năm
22,22 $ - 32,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,47 Tr USD
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,68 Tr | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 15,95 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | -16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,07 | -10,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -14,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,45 Tr | -24,30% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 1,62% |
Tổng nợ | 2,27 T | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | -16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 Tr | -23,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,15 Tr | 24,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,38 Tr | 35,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,18 Tr | 29,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
320