Trang chủBCN • ASX
add
Beacon Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,68 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
102,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,89 Tr | 48,99% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 65,25% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -307,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,98 | -173,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | -10,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,48 Tr | 146,36% |
Tổng tài sản | 112,32 Tr | -0,28% |
Tổng nợ | 45,74 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -307,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | -38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | 72,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -364,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 74,25% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 147,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web