Trang chủBCOMF • OTCMKTS
add
B Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 7,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T ILS
Số lượng trung bình
132,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -3,98% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -2,01% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 528,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 546,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 932,00 Tr | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | -10,06% |
Tổng tài sản | 18,19 T | 1,35% |
Tổng nợ | 13,27 T | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 528,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 867,00 Tr | -3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,00 Tr | -35,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,00 Tr | -27,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,00 Tr | -71,43% |
Dòng tiền tự do | 762,50 Tr | 38,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.737