Trang chủBCS • WSE
add
Big Cheese Studio SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,10 zł - 13,50 zł
Phạm vi một năm
9,75 zł - 30,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
55,82 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
10,74%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -57,40% |
Thu nhập ròng | 658,00 N | 494,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,60 | 526,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 302,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 Tr | -13,16% |
Tổng tài sản | 21,73 Tr | -3,95% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 26,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 N | 494,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 676,00 N | -47,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,12 Tr | 45,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 Tr | 44,90% |
Dòng tiền tự do | -5,44 Tr | 43,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web