Trang chủBCT • BKK
add
Birla Carbon (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
44,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
44,00 ฿ - 44,75 ฿
Phạm vi một năm
44,00 ฿ - 76,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,28 T THB
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 179,22 Tr | 30,01% |
Thu nhập ròng | 768,92 Tr | -58,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,08 | -53,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,99 Tr | -23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 T | 12,27% |
Tổng tài sản | 37,06 T | -0,13% |
Tổng nợ | 3,58 T | -11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 768,92 Tr | -58,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 78,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,62 Tr | -982,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,83 N | 116,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 683,48 Tr | -14,12% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 53,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
215