Trang chủBCX • WSE
add
Bioceltix SA
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
110,20 zł - 114,40 zł
Phạm vi một năm
60,00 zł - 129,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
547,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | -13,15% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | 11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,57 Tr | 365,54% |
Tổng tài sản | 39,31 Tr | 312,46% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | 43,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -557,06 N | 74,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,09 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 54,17% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 281,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
35