Trang chủBCX • WSE
add
Bioceltix SA
Giá đóng cửa hôm trước
99,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
98,80 zł - 100,40 zł
Phạm vi một năm
71,50 zł - 129,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
491,95 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -16,13% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,05 Tr | 49,96% |
Tổng tài sản | 35,58 Tr | -31,58% |
Tổng nợ | 4,19 Tr | -41,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 58,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,94 N | -384,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,16 N | -101,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -119,38% |
Dòng tiền tự do | -783,87 N | 97,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
36