Trang chủBCYC • NASDAQ
add
Bicycle Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 $
Mức chênh lệch một ngày
7,30 $ - 7,50 $
Phạm vi một năm
6,03 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
517,48 Tr USD
Số lượng trung bình
352,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,73 Tr | 338,49% |
Chi phí hoạt động | 20,67 Tr | -0,96% |
Thu nhập ròng | -59,10 Tr | -16,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -503,66 | 73,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,85 | -17,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,80 Tr | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,32 Tr | -27,22% |
Tổng tài sản | 763,95 Tr | -23,36% |
Tổng nợ | 145,48 Tr | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,10 Tr | -16,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,17 Tr | -78,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -674,00 N | -54,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | 99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,13 Tr | -3,72% |
Dòng tiền tự do | -46,27 Tr | -61,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
305