Trang chủBDG • ASX
add
Black Dragon Gold Corp (CDI)
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,12 $
Số lượng trung bình
327,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 291,45 N | -0,81% |
Thu nhập ròng | 895,99 N | 650,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -12,79% |
Tổng tài sản | 1,14 Tr | -14,74% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | 914,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -261,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 895,99 N | 650,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,88 N | -122,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 N | 95,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,34 N | -62,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,26 N | -104,77% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | -1.609,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4