Trang chủBDG • FRA
add
Beijing Urban Constn Dsg & Dev Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 214,94 Tr | -4,96% |
Thu nhập ròng | 114,05 Tr | -16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -16,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,28 Tr | 24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -16,20% |
Tổng tài sản | 23,82 T | 0,36% |
Tổng nợ | 15,74 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,05 Tr | -16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -11,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,43 Tr | -215,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,73 Tr | 66,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -10,06% |
Dòng tiền tự do | -505,85 Tr | -218,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.739