Trang chủBDG • FRA
add
Beijing Urban Constn Dsg & Dev Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T HKD
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | -27,45% |
Chi phí hoạt động | 449,95 Tr | -22,12% |
Thu nhập ròng | 49,53 Tr | -76,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -67,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 Tr | -87,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -8,03% |
Tổng tài sản | 24,54 T | -1,24% |
Tổng nợ | 16,61 T | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,53 Tr | -76,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.739