Trang chủBDG • FRA
add
Beijing Urban Constn Dsg & Dev Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,21 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T HKD
Số lượng trung bình
420,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -17,33% |
Chi phí hoạt động | 140,57 Tr | -17,27% |
Thu nhập ròng | 101,35 Tr | -62,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -54,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,06 Tr | -26,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -8,42% |
Tổng tài sản | 24,05 T | 2,38% |
Tổng nợ | 16,19 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,35 Tr | -62,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,31 Tr | -264,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,07 Tr | 76,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,66 Tr | 177,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,79 Tr | -49,56% |
Dòng tiền tự do | 751,07 Tr | 23,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.915