Trang chủBDGI • TSE
add
Badger Infrastructure Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,81 $
Mức chênh lệch một ngày
45,36 $ - 46,01 $
Phạm vi một năm
33,62 $ - 46,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CAD
Số lượng trung bình
67,98 N
Tỷ số P/E
23,09
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,63 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 37,04 Tr | -12,04% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 82,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 71,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 36,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,27 Tr | 31,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -86,68% |
Tổng tài sản | 664,84 Tr | 3,45% |
Tổng nợ | 410,50 Tr | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 82,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,71 Tr | -0,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,73 Tr | 16,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | -87,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,50 Tr | -13.396,00% |
Dòng tiền tự do | -28,38 Tr | -39,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.517