Trang chủBDLL3 • BVMF
add
Bardella SA Industrias Mecanicas
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 R$
Phạm vi một năm
6,80 R$ - 11,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 Tr BRL
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,96 Tr | 48,94% |
Chi phí hoạt động | -27,73 Tr | -735,84% |
Thu nhập ròng | 24,93 Tr | 582,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 208,40 | 357,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,04 Tr | 1.156,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 Tr | -60,35% |
Tổng tài sản | 435,49 Tr | -20,86% |
Tổng nợ | 656,02 Tr | -16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -220,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 119,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,93 Tr | 582,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -127,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | -117,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,00 N | 109,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -183,70% |
Dòng tiền tự do | -103,15 Tr | -2.866,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
284