Trang chủBDLL4 • BVMF
add
Bardella SA Industrias Mecanicas Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 R$
Phạm vi một năm
6,81 R$ - 9,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,79 Tr BRL
Số lượng trung bình
180,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,36 Tr | 177,45% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | 92,67% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | 44,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,82 | 79,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,44 Tr | -86,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 Tr | -48,83% |
Tổng tài sản | 517,01 Tr | -6,68% |
Tổng nợ | 762,47 Tr | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -245,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | 44,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | 101,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,00 N | -88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,41 Tr | 11,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,57 Tr | 17,39% |
Dòng tiền tự do | 7,61 Tr | 238,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
277