Trang chủBDLNF • OTCMKTS
add
Badlands Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,94 N | 64,00% |
Thu nhập ròng | -238,69 N | -24,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,89 N | -77,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 N | 143,00% |
Tổng tài sản | 11,40 Tr | 1,50% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | 64,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,69 N | -24,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,34 N | 79,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,47 N | -148,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,77 N | 68,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,96 N | 176,09% |
Dòng tiền tự do | -144,36 N | -234,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web