Trang chủBDMDW • NASDAQ
add
Baird Medical Investment Holdings Ltd
0,10 $
Trước giờ mở cửa:(17,07%)+0,017
0,12 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 00:30:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,00 Tr USD
Số lượng trung bình
12,48 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 Tr | 20,03% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | 23,46% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 100,25% |
Tổng tài sản | 77,96 Tr | 37,48% |
Tổng nợ | 38,20 Tr | 81,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -41,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -72,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 Tr | 55,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 733,89 N | 51,93% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | -5,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
143