Trang chủBDMN • IDX
Bank Danamon Indonesia Tbk PT
2.520,00 Rp
6 thg 2, 02:16:19 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IDTrụ sở chính ở ID
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.520,00 Rp - 2.560,00 Rp
Phạm vi một năm
2.430,00 Rp - 3.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,38 NT IDR
Số lượng trung bình
694,44 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
4,12 NT1,78%
Chi phí hoạt động
2,98 NT12,45%
Thu nhập ròng
876,72 T-16,76%
Biên lợi nhuận ròng
21,27-18,22%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
Thuế suất hiệu dụng
20,77%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
10,15 NT-25,69%
Tổng tài sản
240,38 NT15,42%
Tổng nợ
189,14 NT18,73%
Tổng vốn chủ sở hữu
51,24 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
9,77 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,49
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,53%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
876,72 T-16,76%
Tiền từ việc kinh doanh
-2,63 NT-16,23%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-5,90 NT-521,04%
Tiền từ hoạt động tài chính
8,54 NT202,57%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-10,13 T-100,51%
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
PT Bank Danamon Indonesia Tbk is an Indonesian bank established in 1956. It is the sixth largest bank in Indonesia by asset size. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.266
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính