Trang chủBDRX • NASDAQ
add
Biodexa Pharmaceuticals PLC-ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 $
Mức chênh lệch một ngày
7,22 $ - 7,71 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 92,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 Tr USD
Số lượng trung bình
245,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | 5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 Tr | -20,16% |
Tổng tài sản | 14,82 Tr | 6,13% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | -35,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,52 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 31,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,50 N | 55,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 29,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 358,41% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 15,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
13