Trang chủBDSX • NASDAQ
add
Biodesix Inc
6,95 $
Trước giờ mở cửa:(2,01%)-0,14
6,81 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 00:17:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 $
Mức chênh lệch một ngày
6,81 $ - 7,57 $
Phạm vi một năm
3,44 $ - 34,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,37 Tr USD
Số lượng trung bình
206,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,02 Tr | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 25,68 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | -11,47 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,29 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,26 Tr | -22,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,73 Tr | -50,90% |
Tổng tài sản | 87,74 Tr | -24,26% |
Tổng nợ | 86,60 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,47 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,57 Tr | 64,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 N | 95,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,79 Tr | -80,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | -89,83% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | 85,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
273