Trang chủBDU • SGX
add
Federal International (2000) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
30,75 N
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,95 Tr | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -28,42% |
Thu nhập ròng | 319,50 N | 104,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 104,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,50 N | 20,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,75 Tr | -7,63% |
Tổng tài sản | 89,33 Tr | -4,63% |
Tổng nợ | 22,41 Tr | -25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,50 N | 104,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -433,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 995,50 N | 80,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 150,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,50 N | -64,01% |
Dòng tiền tự do | -554,75 N | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
133