Trang chủBDWBY • OTCMKTS
add
Budweiser Brewing Company APAC ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,86 T HKD
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 537,00 Tr | -3,76% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | -31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | -27,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,00 Tr | -5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -0,17% |
Tổng tài sản | 14,78 T | -3,08% |
Tổng nợ | 4,41 T | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | -31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
21.461