Trang chủBDX • ASX
add
BCAL Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
582,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 632,57 N | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -10,87% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 18,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -256,23 | 23,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | -30,13% |
Tổng tài sản | 9,91 Tr | -19,21% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 18,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | 4,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,91 N | 95,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,37 N | -83,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -271,02% |
Dòng tiền tự do | -756,65 N | 43,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web