Trang chủBDX • WSE
add
Budimex SA
Giá đóng cửa hôm trước
547,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
542,60 zł - 554,00 zł
Phạm vi một năm
438,80 zł - 677,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
13,90 T PLN
Số lượng trung bình
40,74 N
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 107,54 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 156,16 Tr | -0,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,84 Tr | 3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -23,48% |
Tổng tài sản | 7,34 T | -1,62% |
Tổng nợ | 6,44 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 901,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,16 Tr | -0,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,64 Tr | 82,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,92 Tr | -396,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -602,61 Tr | 34,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -875,48 Tr | 32,93% |
Dòng tiền tự do | -254,81 Tr | 43,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
5.184