Trang chủBEAG • NASDAQ
add
Bold Eagle Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 $
Mức chênh lệch một ngày
10,62 $ - 10,69 $
Phạm vi một năm
9,84 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
333,85 Tr USD
Số lượng trung bình
142,45 N
Tỷ số P/E
45,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 186,01 N | 573,22% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 39.847,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,95 N | — |
Tổng tài sản | 265,82 Tr | 40.810,90% |
Tổng nợ | 274,14 Tr | 39.863,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | 39.847,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,09 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,59 N | — |
Dòng tiền tự do | -292,39 N | -380,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021