Trang chủBECN • CVE
add
BEACN Wizardry & Magic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 584,84 N | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 639,03 N | -14,62% |
Thu nhập ròng | -458,08 N | 21,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,33 | 24,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,25 N | 25,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,56 N | 32,91% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -19,61% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 96,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,08 N | 21,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,34 N | 84,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 N | -101,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,86 N | -125,50% |
Dòng tiền tự do | 98,07 N | 218,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web