Trang chủBECN • CVE
add
BEACN Wizardry & Magic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
944,24 N CAD
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 535,88 N | -24,46% |
Chi phí hoạt động | 622,32 N | -12,87% |
Thu nhập ròng | -451,88 N | -21,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,33 | -60,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,62 N | -12,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,45 N | -41,98% |
Tổng tài sản | 1,81 Tr | -45,32% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,88 N | -21,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,74 N | 78,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 N | -101,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,11 N | -1.937,06% |
Dòng tiền tự do | -149,27 N | 80,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web