Trang chủBECTORFOOD • NSE
add
Mrs. Bectors Food Specialities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
260,40 ₹ - 272,00 ₹
Phạm vi một năm
242,30 ₹ - 363,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
82,89 T INR
Số lượng trung bình
519,71 N
Tỷ số P/E
60,79
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 7,73% |
Thu nhập ròng | 365,08 Tr | -6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | -9,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,90 Tr | -3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -34,77% |
Tổng tài sản | 16,69 T | 11,22% |
Tổng nợ | 4,54 T | 17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,08 Tr | -6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mrs. Bectors Food Specialties Limited is an Indian multinational fast-moving consumer goods company. Wikipedia
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.710